Phím tắt: Nhập văn bằng bàn phím vật lý
Tùy thuộc vào ngôn ngữ nhập văn bản bạn đang sử dụng, một số phím tắt có thể không khả dụng.
Nhập dấu chấm (.)
Bấm phím
hai lần. Chữ cái tiếp theo được viết
hoa.
Nhập ký hiệu a còng (@) hoặc dấu chấm (.) trong trường
địa chỉ email
Bấm phím
.
Viết hoa một chữ cái
Bấm và giữ phím chữ cái cho đến khi chữ viết hoa xuất
hiện.
Bật CAPS lock
Bấm phím
và phím
Phải. Để tắt CAPS lock,
hãy bấm phím
Trái hoặc Phải.
Nhập ký hiệu
Bấm phím
. Nhập chữ cái hiển thị dưới ký hiệu.
Nhập ký tự thay thế trên một phím
Bấm phím
và phím ký tự đó.
Nhập ký tự có dấu trọng âm hoặc ký tự đặc biệt
Bấm và giữ phím chữ cái và trượt ngón tay sang phải
hoặc trái trên bảng cảm ứng. Ví dụ, để nhập ü, hãy bấm
và giữ U, sau đó trượt ngón tay sang trái cho tới khi ü
hiển thị. Thả phím chữ cái khi dấu trọng âm hoặc ký tự
đặc biệt hiển thị.
Nhập số vào trường văn bản
Bấm và giữ phím
và bấm phím số.
Nhập số vào trường số
Bấm một phím số. Bạn không cần phải bấm phím
.
Bật NUM lock
Bấm phím
và phím
Trái. Để tắt NUM lock,
hãy bấm phím
Trái hoặc Phải.
Chọn một dòng văn bản
Bấm phím
Trái hoặc Phải và, trên bảng cảm ứng,
hãy trượt ngón tay lên hoặc xuống.
Chọn văn bản theo từng ký tự
Bấm phím
Trái hoặc Phải và, trên bảng cảm ứng,
hãy trượt ngón tay sang trái hoặc phải.
Hướng dẫn sử dụng
Trợ giúp nhanh
41
Cắt văn bản được chọn
Bấm phím
Trái hoặc Phải và phím
.
Sao chép văn bản được chọn
Bấm phím
và nhấp vào bảng cảm ứng.
Dán văn bản
Bấm phím
Trái hoặc Phải và nhấp vào bảng cảm
ứng.